|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sleepily
phó từ buồn ngủ, ngái ngủ; cần ngủ, sẵn sàng ngủ im lìm; không có nhiều hoạt động lắm, không nhộn nhịp lắm (nơi, chỗ) héo nẫu (quả, nhất là quả lê)
sleepily | ['sli:pili] | | phó từ | | | buồn ngủ, ngái ngủ; cần ngủ, sẵn sàng ngủ | | | im lìm; không có nhiều hoạt động lắm, không nhộn nhịp lắm (nơi, chỗ) | | | héo nẫu (quả, nhất là quả lê) |
|
|
|
|