|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
slipping
tính từ không được khoẻ, không được nhanh nhẹn, không được tỉnh táo như thường lệ
slipping | ['slipiη] | | tính từ | | | (thông tục) không được khoẻ, không được nhanh nhẹn, không được tỉnh táo.. như thường lệ |
|
|
|
|