sloppily
phó từ
luộm thuộm; ủy mị; sướt mướt; một cách cẩu thả, nhếcch nhác (trong ăn mặc, tác phong)
sloppily | ['slɔpili] |  | phó từ | |  | (thông tục) luộm thuộm; ủy mị; sướt mướt; một cách cẩu thả, nhếcch nhác (trong ăn mặc, tác phong) | |  | sloppily dressed | | ăn mặc luộm thuộm |
|
|