|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
slyly
phó từ ranh mãnh, quỷ quyệt, láu cá; giả nhân giả nghĩa; tâm ngẩm tầm ngầm kín đáo, bí mật hiểu biết, tinh khôn tinh nghịch, tinh quái, hay đùa nghịch, ranh ma
slyly | ['slaili] | | phó từ | | | ranh mãnh, quỷ quyệt, láu cá; giả nhân giả nghĩa; tâm ngẩm tầm ngầm | | | kín đáo, bí mật | | | hiểu biết, tinh khôn | | | tinh nghịch, tinh quái, hay đùa nghịch, ranh ma |
|
|
|
|