Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
smartly




phó từ
mạnh, ác liệt (về một cú đánh)
mạnh, gây gắt (lời phê bình)
mau lẹ, nhanh
khéo léo, tài tình, tỏ ra có trí thông minh
nhanh trí; tinh ranh, láu
thanh nhã, lịch sự, bảnh bao, gọn gàng
diện, đúng mốt, lịch sự, sang trọng



smartly
['smɑ:tli]
phó từ
mạnh, ác liệt (về một cú đánh)
hit something smartly with a hammer
cầm búa đập mạnh cái gì
mạnh, gây gắt (lời phê bình)
mau lẹ, nhanh
walk smartly into the room
đi nhanh vào phòng
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) khéo léo, tài tình, tỏ ra có trí thông minh
nhanh trí; tinh ranh, láu
thanh nhã, lịch sự, bảnh bao, gọn gàng
smartly dressed
ăn mặc lịch sự
diện, đúng mốt, lịch sự, sang trọng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.