Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
smoothly




phó từ
một cách êm ả; một cách trôi chảy



smoothly
['smu:ðli]
phó từ
một cách êm ả; một cách trôi chảy
the engine is running smoothly now
hiện giờ máy đang chạy êm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.