Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
smoothly




phó từ
một cách êm ả; một cách trôi chảy



smoothly
['smu:ðli]
phó từ
một cách êm ả; một cách trôi chảy
the engine is running smoothly now
hiện giờ máy đang chạy êm


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.