Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sneakily




phó từ
vụng trộm, lén lút, giấu giếm, thầm lén



sneakily
['sni:kili]
phó từ
(thông tục) vụng trộm, lén lút, giấu giếm, thầm lén



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.