Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sneeringly




phó từ
cười chế nhạo; miệt thị; chế riễu; cười khinh bỉ



sneeringly
['sniəriηli]
phó từ
cười chế nhạo; miệt thị; chế riễu; cười khinh bỉ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.