Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
snipper




danh từ
người cắt, thợ cắt vải



snipper
['snips]
danh từ
người cắt, thợ cắt vải


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.