|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
snobbishly
phó từ (thuộc) kẻ hợm mình, như một kẻ hợm mình; hợm hựnh đua đòi, có thái độ trưởng giả học làm sang
snobbishly | ['snɔbi∫li] | | phó từ | | | (thuộc) kẻ hợm mình, như một kẻ hợm mình; hợm hĩnh | | | đua đòi, có thái độ trưởng giả học làm sang |
|
|
|
|