|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
soapily
phó từ (thuộc) xà phòng; giống xà phòng có nhiều xà phòng, đầy xà phòng; có mùi xà phòng; có thấm xà phòng bợ đỡ; thớ lợ; xun xoe; thơn thớt (quá bận tâm đến chuyện làm hài lòng người khác, làm cho mình được mến)
soapily | ['soupili] | | phó từ | | | (thuộc) xà phòng; giống xà phòng | | | có nhiều xà phòng, đầy xà phòng; có mùi xà phòng; có thấm xà phòng | | | bợ đỡ; thớ lợ; xun xoe; thơn thớt (quá bận tâm đến chuyện làm hài lòng người khác, làm cho mình được mến) |
|
|
|
|