soapily
phó từ
(thuộc) xà phòng; giống xà phòng
có nhiều xà phòng, đầy xà phòng; có mùi xà phòng; có thấm xà phòng
bợ đỡ; thớ lợ; xun xoe; thơn thớt (quá bận tâm đến chuyện làm hài lòng người khác, làm cho mình được mến)
soapily | ['soupili] |  | phó từ | |  | (thuộc) xà phòng; giống xà phòng | |  | có nhiều xà phòng, đầy xà phòng; có mùi xà phòng; có thấm xà phòng | |  | bợ đỡ; thớ lợ; xun xoe; thơn thớt (quá bận tâm đến chuyện làm hài lòng người khác, làm cho mình được mến) |
|
|