Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sociably




phó từ
dễ gần gũi, dễ chan hoà, hoà đồng
thích giao du, thích kết bạn
thân thiện, thân mật, thoải mái (cuộc họp...)



sociably
['sou∫əbli]
phó từ
dễ gần gũi, dễ chan hoà, hoà đồng
thích giao du, thích kết bạn
thân thiện, thân mật, thoải mái (cuộc họp...)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.