|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
soddenly
phó từ
xem sodden
tính từ
sũng nước
ẩm ướt; ướt; ướt; ướt và dính (bột mì)
u mê; đần độn
soddenly | ['sɔdnli] |  | phó từ | |  | xem sodden |  | tính từ | |  | sũng nước | |  | ẩm ướt; ướt; ướt; ướt và dính (bột mì) | |  | u mê; đần độn |
|
|
|
|