Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
softball





danh từ
trò chơi tương tự như bóng chày, chơi trên sân nhỏ hơn với quả bóng mềm to hơn



softball
['sɔftbɔ:l]
danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) trò chơi tương tự như bóng chày, chơi trên sân nhỏ hơn với quả bóng mềm to hơn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.