|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
solemnly
phó từ trọng thể; chính thức long trọng; trang nghiêm uy nghi, uy nghiêm không vui vẻ, không tươi cười; trông rất nghiêm nghị quy cách; theo nghi thức gây ấn tượng phô trương khoan thai
solemnly | ['sɔləmli] | | phó từ | | | trọng thể; chính thức | | | long trọng; trang nghiêm | | | uy nghi, uy nghiêm | | | không vui vẻ, không tươi cười; trông rất nghiêm nghị | | | quy cách; theo nghi thức | | | gây ấn tượng | | | phô trương | | | khoan thai |
|
|
|
|