|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
solidify
solidify | [sə'lidifai] |  | ngoại động từ | | |  | làm cho đặc lại, làm cho rắn lại; làm cho đông đặc | | |  | làm cho vững chắc, củng cố |  | nội động từ | | |  | trở nên cứng, trở nên đặc; trở nên đông đặc | | |  | the paint had solidify in the tin | | | sơn đã đã đông đặc ở trong thùng | | |  | trở nên vững chắc |
/sə'lidifai/
ngoại động từ
làm cho đặc lại, làm cho rắn lại; làm cho đông đặc
làm cho vững chắc, củng cố
nội động từ
đặc lại, rắn lại, đông đặc
|
|
|
|