Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
somnolently




phó từ
ngủ gà ngủ gật; ngủ lơ mơ; buồn ngủ; hầu như đang ngủ
gây ra sự buồn ngủ, gây nên sự buồn ngủ



somnolently
['sɔmnələntli]
phó từ
ngủ gà ngủ gật; ngủ lơ mơ; buồn ngủ; hầu như đang ngủ
gây ra sự buồn ngủ, gây nên sự buồn ngủ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.