|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
somnolently
phó từ ngủ gà ngủ gật; ngủ lơ mơ; buồn ngủ; hầu như đang ngủ gây ra sự buồn ngủ, gây nên sự buồn ngủ
somnolently | ['sɔmnələntli] | | phó từ | | | ngủ gà ngủ gật; ngủ lơ mơ; buồn ngủ; hầu như đang ngủ | | | gây ra sự buồn ngủ, gây nên sự buồn ngủ |
|
|
|
|