Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sonorously




phó từ
kêu, vang (âm thanh)
gây ấn tượng; văn kêu (bài diễn văn, ngôn ngữ, từ )



sonorously
['sɔnərəsli]
phó từ
kêu, vang (âm thanh)
gây ấn tượng; văn kêu (bài diễn văn, ngôn ngữ, từ..)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.