|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sorrowfully
phó từ
cảm thấy buồn rầu, tỏ ra buồn rầu, gây nên sự buồn rầu; buồn phiền, âu sầu
sorrowfully | ['sɔroufəli] |  | phó từ | |  | cảm thấy buồn rầu, tỏ ra buồn rầu, gây nên sự buồn rầu; buồn phiền, âu sầu | |  | weeping sorrowfully | | khóc than ảo não |
|
|
|
|