|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
soulfully
phó từ biểu lộ cảm xúc sâu sắc, tác động đến cảm xúc một cách sâu sắc, có hồn, làm xúc động sâu sắc
soulfully | ['soulfəli] | | phó từ | | | biểu lộ cảm xúc sâu sắc, tác động đến cảm xúc một cách sâu sắc, có hồn, làm xúc động sâu sắc | | | soulfully playing the guitar | | chơi đàn ghita một cách đầy tình cảm |
|
|
|
|