Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
southeastward




tính từ, n
về phía đông nam



southeastward
[,sauθ'i:stwəd]
tính từ, danh từ
về phía đông nam



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.