Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spaciously




phó từ
rộng rãi; có được nhiều chỗ, kiếm được nhiều chỗ



spaciously
['spei∫əsli]
phó từ
rộng rãi; có được nhiều chỗ, kiếm được nhiều chỗ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.