Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spatially




phó từ
(thuộc) không gian; nói về không gian, có trong không gian



spatially
['spei∫əli]
phó từ
(thuộc) không gian; nói về không gian, có trong không gian


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.