|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
speciously
phó từ
chỉ có bề ngoài; chỉ tốt mã; chỉ có lý ở bề ngoài; có vẻ hợp lý
speciously | ['spi:∫əsli] |  | phó từ | | |  | chỉ có bề ngoài; chỉ tốt mã; chỉ có lý ở bề ngoài; có vẻ hợp lý | | |  | speciously convincing | | | bề ngoài có vẻ có sức thuyết phục |
|
|
|
|