Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spiritedly




phó từ
đầy khí thế; sinh động; mạnh mẽ; hăng say; anh dũng



spiritedly
['spiritidli]
phó từ
đầy khí thế; sinh động; mạnh mẽ; hăng say; anh dũng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.