|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spiritually
phó từ
(thuộc) tinh thần; (thuộc) linh hồn/tâm hồn A spiritually impoverished cultured Một nền văn hoá bị cùng kiệt về mặt tinh thần
hóm hỉnh; dí dỏm
spiritually | ['spiritjuəli] |  | phó từ | |  | (thuộc) tinh thần; (thuộc) linh hồn/tâm hồn | |  | A spiritually impoverished cultured | | Một nền văn hoá bị cùng kiệt về mặt tinh thần | |  | hóm hỉnh; dí dỏm |
|
|
|
|