Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spiritually




phó từ
(thuộc) tinh thần; (thuộc) linh hồn/tâm hồn
A spiritually impoverished cultured Một nền văn hoá bị cùng kiệt về mặt tinh thần
hóm hỉnh; dí dỏm



spiritually
['spiritjuəli]
phó từ
(thuộc) tinh thần; (thuộc) linh hồn/tâm hồn
A spiritually impoverished cultured
Một nền văn hoá bị cùng kiệt về mặt tinh thần
hóm hỉnh; dí dỏm


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.