Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spiritually




phó từ
(thuộc) tinh thần; (thuộc) linh hồn/tâm hồn
A spiritually impoverished cultured Một nền văn hoá bị cùng kiệt về mặt tinh thần
hóm hỉnh; dí dỏm



spiritually
['spiritjuəli]
phó từ
(thuộc) tinh thần; (thuộc) linh hồn/tâm hồn
A spiritually impoverished cultured
Một nền văn hoá bị cùng kiệt về mặt tinh thần
hóm hỉnh; dí dỏm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.