Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spitefully




phó từ
hằn học; đầy thù hận; tỏ ra ác ý, gây ra bởi ác ý



spitefully
['spaitfəli]
phó từ
hằn học; đầy thù hận; tỏ ra ác ý, gây ra bởi ác ý


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.