Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
splendidly




phó từ
rực rỡ; huy hoàng; tráng lệ (cung điện); hoa mỹ; hiển hách (tiếng tăm); cực kỳ xa hoa (đời sống); oanh liệt (thắng lợi); hoa lệ (văn chương)
(thông tục) hay; cừ; tuyệt diệu hiếm có
a splendidly idea một ý kiến tuyệt diệu



splendidly
['splendidli]
phó từ
rực rỡ; huy hoàng; tráng lệ (cung điện); hoa mỹ; hiển hách (tiếng tăm); cực kỳ xa hoa (đời sống); oanh liệt (thắng lợi); hoa lệ (văn chương)
(thông tục) hay; cừ; tuyệt diệu hiếm có
a splendidly idea
một ý kiến tuyệt diệu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.