Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spotlessly




phó từ
không có đốm, không một vết nhơ; sạch sẽ, tinh tươm
không có vết nhơ, không có một thiếu sót, không bị mang tai mang tiếng; đạo đức trong sạch



spotlessly
['spɔtlisli]
phó từ
không có đốm, không một vết nhơ; sạch sẽ, tinh tươm
không có vết nhơ, không có một thiếu sót, không bị mang tai mang tiếng; đạo đức trong sạch


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.