Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spryly




phó từ
nhanh nhẹn, hoạt bát; sinh động, linh hoạt



spryly
['spraili]
phó từ
nhanh nhẹn, hoạt bát; sinh động, linh hoạt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.