Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spryly




phó từ
nhanh nhẹn, hoạt bát; sinh động, linh hoạt



spryly
['spraili]
phó từ
nhanh nhẹn, hoạt bát; sinh động, linh hoạt


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.