Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
squeakily




phó từ
chít chít như chuột kêu
cọt kẹt, cót két; phát ra một tiếng gắt



squeakily
['skwi:kili]
phó từ
chít chít (như) chuột kêu
cọt kẹt, cót két; phát ra một tiếng gắt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.