squeamishly
phó từ
có dạ dày yếu và dễ buồn nôn
khó tính, dễ phẫn nộ, dễ buồn bực, dễ mất lòng
câu nệ; quá cân nhắc đắn đo, quá khiêm tốn, quá đúng đắn (về mặt nguyên tắc, đạo đức )
squeamishly | ['skwi:mi∫li] |  | phó từ | |  | có dạ dày yếu và dễ buồn nôn | |  | khó tính, dễ phẫn nộ, dễ buồn bực, dễ mất lòng | |  | câu nệ; quá cân nhắc đắn đo, quá khiêm tốn, quá đúng đắn (về mặt nguyên tắc, đạo đức..) |
|
|