Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
squeamishly




phó từ
có dạ dày yếu và dễ buồn nôn
khó tính, dễ phẫn nộ, dễ buồn bực, dễ mất lòng
câu nệ; quá cân nhắc đắn đo, quá khiêm tốn, quá đúng đắn (về mặt nguyên tắc, đạo đức )



squeamishly
['skwi:mi∫li]
phó từ
có dạ dày yếu và dễ buồn nôn
khó tính, dễ phẫn nộ, dễ buồn bực, dễ mất lòng
câu nệ; quá cân nhắc đắn đo, quá khiêm tốn, quá đúng đắn (về mặt nguyên tắc, đạo đức..)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.