Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stalwartly




phó từ
lực lưỡng; vững chắc
kiên quyết, đáng tin cậy



stalwartly
['stɔ:lwətli]
phó từ
lực lưỡng; vững chắc
kiên quyết, đáng tin cậy


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.