Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
starkly




phó từ
hoàn toàn; một cách rõ ràng



starkly
['stɑ:kli]
phó từ
hoàn toàn; một cách rõ ràng
It soon became starkly evident that..
chẳng bao lâu, điều trở nên hoàn toàn rõ ràng là...
the black rocks stood out starkly against the sky
những ngọn núi đá màu đen vươn lên tương phản rõ rệt trên bầu trời



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.