|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
starkly
phó từ hoàn toàn; một cách rõ ràng
starkly | ['stɑ:kli] | | phó từ | | | hoàn toàn; một cách rõ ràng | | | It soon became starkly evident that.. | | chẳng bao lâu, điều trở nên hoàn toàn rõ ràng là... | | | the black rocks stood out starkly against the sky | | những ngọn núi đá màu đen vươn lên tương phản rõ rệt trên bầu trời |
|
|
|
|