 | ['stɑ:kli] |
 | phó từ |
|  | hoàn toàn; một cách rõ ràng |
|  | It soon became starkly evident that.. |
| chẳng bao lâu, điều trở nên hoàn toàn rõ ràng là... |
|  | the black rocks stood out starkly against the sky |
| những ngọn núi đá màu đen vươn lên tương phản rõ rệt trên bầu trời |