Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
startlingly




phó từ
rất ngạc nhiên; làm sửng sốt; đáng chú ý



startlingly
['stɑ:tliηli]
phó từ
rất ngạc nhiên; làm sửng sốt; đáng chú ý
startlingly beautiful
đẹp đến (ai (cũng)) sững sờ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.