Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stickily




tính từ
dính; nhớt; bầy nhầy, nhớp nháp
nồm (thời tiết nóng và ẩm một cách khó chịu, làm đổ mồ hôi)
khó tính, khó khăn (tính nết)
rất khó chịu, rất đau đớn
có phần phản đối



stickily
['stikili]
tính từ
dính; nhớt; bầy nhầy, nhớp nháp
(thông tục) nồm (thời tiết nóng và ẩm một cách khó chịu, làm đổ mồ hôi)
(thông tục) khó tính, khó khăn (tính nết)
(thông tục) rất khó chịu, rất đau đớn
(thông tục) có phần phản đối



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.