stickily
tính từ
dính; nhớt; bầy nhầy, nhớp nháp
nồm (thời tiết nóng và ẩm một cách khó chịu, làm đổ mồ hôi)
khó tính, khó khăn (tính nết)
rất khó chịu, rất đau đớn
có phần phản đối
stickily | ['stikili] |  | tính từ | |  | dính; nhớt; bầy nhầy, nhớp nháp | |  | (thông tục) nồm (thời tiết nóng và ẩm một cách khó chịu, làm đổ mồ hôi) | |  | (thông tục) khó tính, khó khăn (tính nết) | |  | (thông tục) rất khó chịu, rất đau đớn | |  | (thông tục) có phần phản đối |
|
|