Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stodgily




phó từ
khó tiêu, nặng bụng (thức ăn)
quá nhiều chi tiết, nặng nề, không hấp dẫn (sách, văn)
ù lì, không sống động, tẻ nhạt (người)



stodgily
['stɔdʒili]
phó từ (thông tục)
khó tiêu, nặng bụng (thức ăn)
quá nhiều chi tiết, nặng nề, không hấp dẫn (sách, văn)
ù lì, không sống động, tẻ nhạt (người)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.