|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stodgily
phó từ khó tiêu, nặng bụng (thức ăn) quá nhiều chi tiết, nặng nề, không hấp dẫn (sách, văn) ù lì, không sống động, tẻ nhạt (người)
stodgily | ['stɔdʒili] | | phó từ (thông tục) | | | khó tiêu, nặng bụng (thức ăn) | | | quá nhiều chi tiết, nặng nề, không hấp dẫn (sách, văn) | | | ù lì, không sống động, tẻ nhạt (người) |
|
|
|
|