Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stomachache





danh từ
sự đau bụng; sự đau trong ruột, sự đau trong dạ dày



stomachache
['stʌmək'eik]
danh từ
sự đau bụng; sự đau trong ruột, sự đau trong dạ dày


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.