strenuously
phó từ
hăm hở, tích cực; hăng hái; rất cố gắng
căng thẳng, vất vả, đòi hỏi cố gắng lớn
strenuously | ['strenjuəsli] |  | phó từ | |  | hăm hở, tích cực; hăng hái; rất cố gắng | |  | căng thẳng, vất vả, đòi hỏi cố gắng lớn | |  | she strenuously denies all the charges | | bà ta ra sức phủ nhận mọi lời buộc tội |
|
|