|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
strenuously
phó từ hăm hở, tích cực; hăng hái; rất cố gắng căng thẳng, vất vả, đòi hỏi cố gắng lớn
strenuously | ['strenjuəsli] | | phó từ | | | hăm hở, tích cực; hăng hái; rất cố gắng | | | căng thẳng, vất vả, đòi hỏi cố gắng lớn | | | she strenuously denies all the charges | | bà ta ra sức phủ nhận mọi lời buộc tội |
|
|
|
|