Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
striking




striking
['straikiη]
tính từ
nổi bật, đập vào mắt, thu hút sự chú ý, thu hút sự quan tâm; đáng chú ý, gây ấn tượng
striking contrast
sự tương phản nổi bật
a striking display
một sự phô bày nổi bật
a very striking young woman
một phụ nữ trẻ rất hấp dẫn
đánh chuông (đồng hồ..)


/'straikiɳ/

tính từ
nổi bật, gây ấn tượng sâu sắc, đập vào mắt
striking contrast sự tương phản nổi bật

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "striking"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.