studied
studied | ['stʌdid] |  | tính từ | | |  | được xem rất cẩn thận, được xem rất kỷ lưỡng | | |  | cẩn trọng, có suy nghĩ | | |  | with studied politeness | | | với sự lễ phép cẩn trọng | | |  | cố tình, cố ý, có chủ tâm | | |  | a studied insult | | | lời lăng mạ cố tình |
/'stʌdid/
tính từ
cẩn trọng, có suy nghĩ with studied politeness với sự lễ phép cẩn trọng
cố tình, cố ý, có chủ tâm a studied insult lời lăng mạ cố tình
|
|