|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
studiously
phó từ chăm chỉ; siêng năng; bỏ rất nhiều thời để học tập cố tình, cố ý; có suy nghĩ; tỏ ra rất thận trọng
studiously | ['stju:diəsli] | | phó từ | | | chăm chỉ; siêng năng; bỏ rất nhiều thời để học tập | | | cố tình, cố ý; có suy nghĩ; tỏ ra rất thận trọng |
|
|
|
|