Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
studiously




phó từ
chăm chỉ; siêng năng; bỏ rất nhiều thời để học tập
cố tình, cố ý; có suy nghĩ; tỏ ra rất thận trọng



studiously
['stju:diəsli]
phó từ
chăm chỉ; siêng năng; bỏ rất nhiều thời để học tập
cố tình, cố ý; có suy nghĩ; tỏ ra rất thận trọng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.