Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sturdily




phó từ
cứng cáp; vững chắc
cường tráng; khoẻ mạnh; sung sức
kiên quyết; quyết tâm; vững vàng



sturdily
['stə:dili]
phó từ
cứng cáp; vững chắc
a sturdily built bicycle
một chiếc xe đạp cứng cáp
a sturdily man
một người đàn ông tráng kiện
cường tráng; khoẻ mạnh; sung sức
kiên quyết; quyết tâm; vững vàng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.