Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sturdily




phó từ
cứng cáp; vững chắc
cường tráng; khoẻ mạnh; sung sức
kiên quyết; quyết tâm; vững vàng



sturdily
['stə:dili]
phó từ
cứng cáp; vững chắc
a sturdily built bicycle
một chiếc xe đạp cứng cáp
a sturdily man
một người đàn ông tráng kiện
cường tráng; khoẻ mạnh; sung sức
kiên quyết; quyết tâm; vững vàng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.