|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
subconsciously
phó từ
(thuộc) tiềm thức
subconsciously | [,sʌb'kɔnfəsli] |  | phó từ | |  | (thuộc) tiềm thức | |  | I suppose that, subconsciously, I was reacting against my unhappy childhood | | tôi cho rằng theo tiềm thức, tôi đã phản ứng lại tuổi thơ ấu bất hạnh của tôi |
|
|
|
|