|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
suggestively
phó từ có tính gợi ý; gợi nhớ khêu gợi, gợi những ý nghĩ tà dâm (nhất là về tình dục)
suggestively | [sə'dʒestivli] | | phó từ | | | có tính gợi ý; gợi nhớ | | | khêu gợi, gợi những ý nghĩ tà dâm (nhất là về tình dục) |
|
|
|
|