Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sulkily




phó từ
hay hờn dỗi (người); sưng sỉa
tối tăm ảm đạm



sulkily
['sʌlkili]
phó từ
hay hờn dỗi (người); sưng sỉa
tối tăm ảm đạm


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.