Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sulkily




phó từ
hay hờn dỗi (người); sưng sỉa
tối tăm ảm đạm



sulkily
['sʌlkili]
phó từ
hay hờn dỗi (người); sưng sỉa
tối tăm ảm đạm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.