|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sultrily
phó từ oi bức, ngột ngạt (thời tiết, khí hậu ) nóng nảy (tính tình) đầy nhục cảm; đẹp một cách bí hiểm và xác thịt (về một người đàn bà và vẻ mặt của chị ta)
sultrily | ['sʌltrili] | | phó từ | | | oi bức, ngột ngạt (thời tiết, khí hậu..) | | | nóng nảy (tính tình) | | | đầy nhục cảm; đẹp một cách bí hiểm và xác thịt (về một người đàn bà và vẻ mặt của chị ta) |
|
|
|
|