|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
superstitiously
phó từ
(thuộc) mê tín; dựa trên mê tín, gây ra bởi mê tín
tin ở những điều mê tín
superstitiously | [,su:pə'sti∫əsli] |  | phó từ | |  | (thuộc) mê tín; dựa trên mê tín, gây ra bởi mê tín | |  | tin ở những điều mê tín |
|
|
|
|