|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
supportive
tính từ đem lại sự giúp đỡ, khuyến khích; thông cảm
supportive | [sə'pɔ:tiv] | | tính từ | | | đem lại sự giúp đỡ, khuyến khích; thông cảm | | | she has been very supportive during my illness | | cô ấy đã giúp đỡ tôi rất nhiều trong thời gian tôi ốm |
|
|
|
|