Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
supportive




tính từ
đem lại sự giúp đỡ, khuyến khích; thông cảm



supportive
[sə'pɔ:tiv]
tính từ
đem lại sự giúp đỡ, khuyến khích; thông cảm
she has been very supportive during my illness
cô ấy đã giúp đỡ tôi rất nhiều trong thời gian tôi ốm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.