|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
surface mail
danh từ
thư từ chuyển bằng đường bộ, đường sắt, đường biển (không phải bằng đường )
surface+mail | ['sə:fis'meil] |  | danh từ | |  | thư từ.. chuyển bằng đường bộ, đường sắt, đường biển (không phải bằng đường (hàng không)) |
|
|
|
|